Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ôté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Giới từ
sửa
ôté
Trừ,
không kể
.
Ouvrage excellent,
ôté
deux ou trois chapitres
— tác phẩm rất hay, trừ hai ba chương
Tham khảo
sửa
"
ôté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)