Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
øgle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
øgle
øgla
,
øglen
Số nhiều
øgler
øglene
øgle
gđc
Loại kỳ đà, khủng long, rắn mối, kỳ nhông.
Dinosaurene var
øgler
.
Tham khảo
sửa
"
øgle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)