Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít øgle øgla, øglen
Số nhiều øgler øglene

øgle gđc

  1. Loại kỳ đà, khủng long, rắn mối, kỳ nhông.
    Dinosaurene var øgler.

Tham khảo

sửa