Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ønske ønsket
Số nhiều ønsker ønska, ønskene

ønske

  1. Sự, lòng mong muốn, ước ao, ước muốn.
    Det er mitt høyeste ønske å se deg lykkelig.
    med ønske om en god jul
    å få sitt ønske oppfylt

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ønske
Hiện tại chỉ ngôi ønsker
Quá khứ ønska, ønsket, ønskte
Động tính từ quá khứ ønska, ønsket, ønskt
Động tính từ hiện tại

ønske

  1. Ao ước, mong muốn, ước muốn.
    å ønske noen lykke til
    å ønske seg en større leilighet

Tham khảo

sửa