Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oxy hoá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
ôxy hoá
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o
˧˧
si
˧˧
hwaː
˧˥
o
˧˥
si
˧˥
hwa̰ː
˩˧
o
˧˧
si
˧˧
hwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˥
si
˧˥
hwa
˩˩
o
˧˥˧
si
˧˥˧
hwa̰
˩˧
Động từ
sửa
oxy hoá
(
Quá trình một chất
?
)
Hoá hợp
với
oxygen
,
biến đổi
thành
oxide
.
Tấm sắt đã bị
oxy hoá
Tham khảo
sửa
Ôxy hoá,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam