Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ ɓə̤w˨˩əwŋ˧˥ ɓəw˧˧əwŋ˧˧ ɓəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ ɓəw˧˧əwŋ˧˥˧ ɓəw˧˧

Danh từ

sửa

ông bầu

  1. Người đàn ông làm bầu cho một gánh hát, một ca sĩ, một đội thể thao, v.v.
    Ông bầu ca nhạc.
    Ông bầu của đội bóng.

Tham khảo

sửa
  • Ông bầu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam