Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ørske ørska, ørsken
Số nhiều

ørske gđc

  1. Sự rối loạn tinh thần.
    Han snakket i ørske(n).

Tham khảo

sửa