Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ôm chân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
om
˧˧
ʨən
˧˧
om
˧˥
ʨəŋ
˧˥
om
˧˧
ʨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
om
˧˥
ʨən
˧˥
om
˧˥˧
ʨən
˧˥˧
Động từ
sửa
ôm chân
Nịnh nọt
để
cầu
lợi
.
Ôm chân
tên chủ.
Tham khảo
sửa
"
ôm chân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)