Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc øde
gt åde, ådt
Số nhiều åde
Cấp so sánh
cao

øde

  1. Hoang vu, hoang liêu, hoang vắng.
    Han slo seg ned på et øde sted langt fra folk.
    å legge noe øde — Làm hư hại việc gì.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa