úa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
úa
- 1. (Lá cây) héo đi, vàng đi.
- Rau để từ hôm qua nên úa đi.
- Màu cỏ úa đi.
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- "úa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)