Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ý nghĩa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˥
ŋiʔiə
˧˥
ḭ
˩˧
ŋiə
˧˩˨
i
˧˥
ŋiə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˩˩
ŋḭə
˩˧
i
˩˩
ŋiə
˧˩
ḭ
˩˧
ŋḭə
˨˨
Danh từ
sửa
ý nghĩa
Nội dung
chứa đựng
trong một
hình thức
biểu hiện
bằng
ngôn ngữ
,
văn tự
hoặc bằng một
ký hiệu
nào đó.
Bài thơ có
ý nghĩa
châm biếm.
(
Thường dùng sau có
)
Giá trị
,
tác dụng
.
Chiến thắng có
ý nghĩa
quyết định.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
meaning
Tiếng Nhật
:
意味
(
いみ, imi
)
Tham khảo
sửa
"
ý nghĩa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)