Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ông anh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˧
ajŋ
˧˧
əwŋ
˧˥
an
˧˥
əwŋ
˧˧
an
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˧˥
ajŋ
˧˥
əwŋ
˧˥˧
ajŋ
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
óng ánh
Định nghĩa
ông anh
Từ
dùng thân mật chỉ
người
đàn ông
ngang hàng
với
mình
.
Thôi
ông anh
lại chế em rồi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ông anh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)