Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ørn ørna, ørnen
Số nhiều ørner ørnene

ørn gđc

  1. Chim đại bàng.
    ørnen er sjelden å se.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa