Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ørn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ørn
ørna
,
ørnen
Số nhiều
ørner
ørnene
ørn
gđc
Chim đại bàng.
ørn
en er sjelden å se.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
ørneblikk
gđ
:
Cái
nhìn
sâu sắc
.
(0)
ørnenese
gđc
:
Mũi
diều hâu
,
mũi
ó.
Tham khảo
sửa
"
ørn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)