Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ô nhiễm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o
˧˧
ɲiəʔəm
˧˥
o
˧˥
ɲiəm
˧˩˨
o
˧˧
ɲiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˥
ɲiə̰m
˩˧
o
˧˥
ɲiəm
˧˩
o
˧˥˧
ɲiə̰m
˨˨
Từ nguyên
sửa
ô
(
vẩn đục
);
nhiễm
(
nhuộm
,
lây
)
Tính từ
sửa
ô nhiễm
Có
lẫn
chất
bẩn
tới mức
trở thành
độc hại
.
Không khí
ô nhiễm
.
Môi trường
ô nhiễm
.
Từ đảo chữ
sửa
nhiễm ô
Tham khảo
sửa
"
ô nhiễm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)