Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ødemark ødemarka, ødemarken
Số nhiều

ødemark gđc

  1. Nơi hoang vu, hẻo lánh.
    langt ute i ødemarken
    Den lange tørken forvandlet landskapet til en ødemark.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa