ý dĩ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 薏苡 (“ý dĩ, bo bo”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˥ ziʔi˧˥ | ḭ˩˧ ji˧˩˨ | i˧˥ ji˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˩˩ ɟḭ˩˧ | i˩˩ ɟi˧˩ | ḭ˩˧ ɟḭ˨˨ |
Danh từ
sửaĐồng nghĩa
sửaDịch
sửaCoix lacryma-jobi
|