Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ô danh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o
˧˧
zajŋ
˧˧
o
˧˥
jan
˧˥
o
˧˧
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
o
˧˥
ɟajŋ
˧˥
o
˧˥˧
ɟajŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
ô danh
(
Cũ
) .
Xấu xa
với
người đời
;
phải
chịu
mang tiếng xấu.
Làm
ô danh'
cha mẹ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ô danh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)