øve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å øve |
Hiện tại chỉ ngôi | øver |
Quá khứ | øvde |
Động tính từ quá khứ | øvd |
Động tính từ hiện tại | — |
øve
- Sử dụng, thi hành, thực hành.
- Moren øvde sterk innflytelse på sine barn.
- å øve vold mot noen
- å øve tiltrekning på noen
- Tập dượt, tập luyện, rèn luyện.
- Hun dekket bordet med øvd hånd.
- å øve seg opp i noe
- å øve seg på et instrument
- i øve opp musklene
- å øve skalaer
Tham khảo
sửa- "øve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)