øre
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | øre | øren |
Số nhiều | øre | ørene |
øre gđ
- Xu. (một phần trăm của "krone").
- 1 krone og 50 øre
- Det går 100 øre på 1 krone.
- Det koster bare noen øre.
- Regn ut hva det koster i kroner og øre.
- å ikke være verd fem øre — Không đáng giá lấy một xu.
- å stemme på øret — Đủ, không thiếu một xu.
- å ikke ha/eie en rød øre — Không có một xu dính túi.
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | øre | øret |
Số nhiều | ører | øra, ørene |
øre gđ
- Tai. lỗ tai.
- det ytre/indre øret
- Han er døv på det ene øret.
- å fryse på ørene
- å ha en rev bak øret — Tinh ranh, quỉ quyệt.
- å bli het om ørene — Đỏ tía tai (giận dữ).
- å ikke være tørr bak ørene — Hỉ mũi chưa sạch, non nớt, chưa từng trải.
- å holde noen i ørene — Kiểm soát gắt gao ai.
- å skrive seg noe bak øret — Ghi nhớ việc gì.
- En skal høre meget før ørene faller av. — Việc ấy nghe không lọt lỗ tai được.
- å sove på sitt grynne øre — Ngủ yên lành, ngủ ngon.
- å spisse ørene — Vểnh tai lắng nghe.
- å ikke tro sine egne ører — Không tin điều mình nghe là sự thật.
- Det er ikke ørens lyd å få. — Ồn quá không nghe gì cả.
- Det er kommet meg for øre at ... — Tôi nghe nói rằng...
- å hviske noen noe i øret — Rỉ tai bảo ai điều gì.
- å gå inn av det ene øret og ut av det andre — Vào tai này ra tai kia, không nhớ gì cả.
- å låne noen øre — Lắng tai, chú ý nghe ai.
- å være lutter øre — Lắng tai, chú ý nghe.
- å vende det døve øret til — Giả điếc, không muốn nghe.
- å tale for døve ører — Nói như nói với người điếc. Nói không ai nghe.
- Thính giác.
- å ha øre for musikk/språk
Từ dẫn xuất
sửa- (0) ørebetennelse gđ: (Y) Chứng viêm lỗ tai.
- (0) ørebeskytter gđ: Đồ che lỗ tai (chống lạnh, tiếng chát tai).
- (0) øredobb gđ: Bông tai, hoa tai.
- (0) ørefik gđ: Cái bạt tai, cái tát tai.
- (0) øregang gđ: Phần tai phía ngoài màng nhĩ.
- (0) øreklips gđt: Bông kẹp tai.
- (0) øreklokker gđc số nhiều: Đồ bịt lỗ tai (để giảm tiếng chát tai).
- (0) ørepropper gđ: Đồ nhét tai (để giảm tiếng chát tai).
- (0) ørering gđ: Khoen tai, bông tai, hoa tai.
- (0) øresus gđt: Sự ù tai.
- (0) ørevoks gđt: Ráy tai.
Tham khảo
sửa- "øre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)