øyeblikkelig
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | øyeblikkelig |
gt | øyeblikkelig | |
Số nhiều | øyeblikkelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
øyeblikkelig
- Tức khắc, tức thì, ngay lập tức.
- Det var ingen øyeblikkelig fare på ferde.
- Kom hit øyeblikkelig!
- å bli oppsagt med øyeblikkelig virkning
Tham khảo
sửa- "øyeblikkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)