Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ābols
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
ābols
gđ
(
biến cách kiểu āboli
)
Quả
táo
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
ābols
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
ābols
āboli
acc.
(
akuzatīvs
)
ābolu
ābolus
gen.
(
ģenitīvs
)
ābola
ābolu
dat.
(
datīvs
)
ābolam
āboliem
ins.
(
instrumentālis
)
ābolu
āboliem
loc.
(
lokatīvs
)
ābolā
ābolos
voc.
(
vokatīvs
)
ābols
āboli