Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
øvrig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
øvrig
gt
øvrig
Số nhiều
øvrige
Cấp
so sánh
—
cao
—
øvrig
Thuộc phần còn lại.
de
øvrige
medlemmer
den
øvrige
forsamling
Tham khảo
sửa
"
øvrig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)