Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc øvrig
gt øvrig
Số nhiều øvrige
Cấp so sánh
cao

øvrig

  1. Thuộc phần còn lại.
    de øvrige medlemmer
    den øvrige forsamling

Tham khảo sửa