ông chúa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˧ ʨwaː˧˥ | əwŋ˧˥ ʨṵə˩˧ | əwŋ˧˧ ʨuə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˧˥ ʨuə˩˩ | əwŋ˧˥˧ ʨṵə˩˧ |
Danh từ
sửaÔng chúa
- Con gái của một ông vua (nhưng được sinh ra bởi một phi tần hoặc tình nhân của vua)
- (Ví dụ) Ông chúa Hiếu Minh đã bị phế truất do những tội ác mà mẹ bà là Triệu Quý Nhân đã gây ra cho Vương phi.