ømtålig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ømtålig |
gt | ømtålig | |
Số nhiều | ømtålige | |
Cấp | so sánh | ømtåligere |
cao | ømtåligst |
ømtålig
- Nhạy (vật dụng).
- Mikrofonen er ømtålig for fremmed støy.
- et ømtålig instrument
- Khó xử, khó nghĩ.
- Han ville ikke svare på ømtålige spørsmål.
Tham khảo
sửa- "ømtålig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)