Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ôn, lương, cung, kiệm, nhượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Thành ngữ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán
夫子溫,良,恭,儉
.
Thành ngữ
sửa
ôn, lương, cung, kiệm, nhượng
Năm điều là ôn hòa, hiền lương, cung kính, tiết kiệm và khiêm nhượng.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: Be cordial, kind, courteous, modest, and deferential.
Tiếng Nhật
:
温良恭倹譲