Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít øl ølet
Số nhiều øl, øler øla, ølene

øl

  1. Bia.
    i en flaske øl
    et glass øl
    Når ølet går inn, går vettet ut. — Rượu vào lời ra.
    å lære/vise noen hvor David kjøpte ølet — Khiển trách mãnh liệt ai.
  2. Bữa tiệc.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa