Thể loại:Mục từ tiếng Pháp
Thể loại con
Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.
*
D
- Danh từ riêng tiếng Pháp (35 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Pháp (7 tr.)
- Địa danh tiếng Pháp (32 tr.)
G
- Giới từ tiếng Pháp (55 tr.)
L
- Liên từ tiếng Pháp (3 tr.)
P
- Phó từ tiếng Pháp (1.439 tr.)
T
- Thán từ tiếng Pháp (114 tr.)
- Thành ngữ tiếng Pháp (3 tr.)
- Tính từ tiếng Pháp (11.143 tr.)
- Tục ngữ tiếng Pháp (2 tr.)
- Từ viết tắt tiếng Pháp (5 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Pháp”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.778 trang.
(Trang trước) (Trang sau)·
`
´
¸
⠷
1
A
- a
- A
- À
- a-
- abaca
- abacule
- abadai
- abadais
- abadez
- abaissable
- abaissant
- abaisse-langue
- abaissée
- abaissement
- abaisser
- abaisseur
- abajoue
- abandon
- abandonnataire
- abandonné
- abandonner
- abandonnique
- abaque
- abasourdi
- abasourdir
- abasourdissant
- abasourdissement
- abat
- abat-foin
- abat-jour
- abat-vent
- abat-voix
- abâtardissement
- abattage
- abattant
- abattée
- abattement
- abatteur
- abattis
- abattoir
- abattoirs
- abattre
- abattu
- abbatial
- abbatiale
- abbaye
- abbé
- abbesse
- abbevillien
- abcéder
- abcès
- abdicataire
- abdication
- abdiquer
- abducteur
- abécédaire
- abée
- Abel
- abélien
- aber
- aberrant
- aberration
- aberrer
- abêtir
- abêtissant
- abêtissement
- abhorrer
- abîme
- abiotique
- abject
- abjectement
- abjection
- abjuration
- abjurer
- ablater
- ablatif
- able
- ablégat
- ableret
- ablette
- ablier
- ablution
- abnégation
- aboi
- aboiement
- abolir
- abolition
- abolitionnisme
- abolitionniste
- abominable
- abominablement
- abomination
- abominer
- abondamment
- abondance
- abondanciste
- abondant
- abonder
- abonné
- abonnement
- abonner
- abonnissement
- abord
- abordable
- abordage
- abordé
- aborder
- aborigène
- abortif
- abouchement
- aboucher
- abouler
- aboulie
- aboulique
- about
- aboutement
- abouter
- aboutir
- aboutissant
- aboutissement
- aboyer
- aboyeur
- abracadabrant
- abraser
- abrasif
- abrasion
- abréaction
- abrégé
- abrègement
- abrégement
- abréger
- abreuver
- abreuvoir
- abréviatif
- abréviation
- abri
- abri-sous-roche
- abricot
- abricoté
- abricoter
- abricotier
- abrité
- abriter
- abrivent
- abrogatif
- abrogation
- abrogatoire
- abrogeable
- abroger
- abrupt
- abruptement
- abruti
- abrutir
- abrutissant
- abrutissement
- abscisse
- abscons
- absconse
- absence
- absences
- absent
- absentéisme
- absentéiste
- absenter
- abside
- absidiole
- absinthe
- absinthisme
- absolu
- absolue
- absolument
- absolution
- absolutisme
- absolutoire
- absorbant
- absorber
- absorbeur
- absorption
- absorptivité
- absorptivités
- absoudre
- absoute
- abstention
- abstentionnisme
- abstentionniste
- abstinence
- abstracteur
- abstraction
- abstractionnisme