Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.be/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aber
/a.be/
aber
/a.be/
Số nhiều
aber
/a.be/
aber
/a.be/
aber
gđ
/a.be/
(
Địa lý
)
Cửa
sông
sâu
(ở Bretagne).
Tham khảo
sửa
"
aber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)