Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ap.si.djɔl/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít absidiole
/ap.si.djɔl/
absidiole
/ap.si.djɔl/
Số nhiều absidiole
/ap.si.djɔl/
absidiole
/ap.si.djɔl/

absidiole gc /ap.si.djɔl/

  1. Tiểu hậu cung.

Tham khảo

sửa