abortif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abortive /a.bɔʁ.tiv/ |
abortives /a.bɔʁ.tiv/ |
Giống cái | abortive /a.bɔʁ.tiv/ |
abortives /a.bɔʁ.tiv/ |
abortif
- Thui, làm thui chột, không đậu.
- Fruit abortif — quả (trái cây) thui
- La puissance abortive du froid — sức làm chột quả của giá rét.
- Làm sẩy thai, phá thai.
- Médicament abortif — thuốc phá thai
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
abortive /a.bɔʁ.tiv/ |
abortives /a.bɔʁ.tiv/ |
abortif gđ
Tham khảo
sửa- "abortif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)