abricotier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁi.kɔ.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
abricotier /a.bʁi.kɔ.tje/ |
abricotiers /a.bʁi.kɔ.tje/ |
abricotier gđ /a.bʁi.kɔ.tje/
Tham khảo
sửa- "abricotier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)