Tiếng Pháp

sửa
 
abricotier

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bʁi.kɔ.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
abricotier
/a.bʁi.kɔ.tje/
abricotiers
/a.bʁi.kɔ.tje/

abricotier /a.bʁi.kɔ.tje/

  1. (Thực vật học) Cây .

Tham khảo

sửa