abducteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ab.dyk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
Giống cái | abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
abducteur /ab.dyk.tœʁ/
- (Giải phẫu) Giạng.
- Muscle abducteur — cơ giạng
- Tube abducteur (hóa học) — cơ hứng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
Số nhiều | abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
abducteur /ab.dyk.tœʁ/ |
abducteur gđ /ab.dyk.tœʁ/
- (Giải phẫu) Cơ giạng.
- l’abducteur du gros orteil — cơ giạng của ngón chân cái
Tham khảo
sửa- "abducteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)