abominable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbɑːm.nə.bəl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbɑːm.nə.bəl] |
Tính từ
sửaabominable (so sánh hơn more abominable, so sánh nhất most abominable)
- Ghê tởm, kinh tởm.
- an abominable crime tội ác ghê tởm — (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
- abominable weather — thời tiết rất xấu
- an abominable meal — bữa cơm tồi
Tham khảo
sửa- "abominable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abominable /a.bɔ.mi.nabl/ |
abominables /a.bɔ.mi.nabl/ |
Giống cái | abominable /a.bɔ.mi.nabl/ |
abominables /a.bɔ.mi.nabl/ |
abominable /a.bɔ.mi.nabl/
- Ghê tởm.
- Crime abominable — tội ác ghê tởm.
- Tồi tệ, rất tồi.
- Un temps abominable — thời tiết rất tồi.
Tham khảo
sửa- "abominable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)