Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbɑːm.nə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

abominable (so sánh hơn more abominable, so sánh nhất most abominable)

  1. Ghê tởm, kinh tởm.
    an abominable crime tội ác ghê tởm — (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
    abominable weather — thời tiết rất xấu
    an abominable meal — bữa cơm tồi

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực abominable
/a.bɔ.mi.nabl/
abominables
/a.bɔ.mi.nabl/
Giống cái abominable
/a.bɔ.mi.nabl/
abominables
/a.bɔ.mi.nabl/

abominable /a.bɔ.mi.nabl/

  1. Ghê tởm.
    Crime abominable — tội ác ghê tởm.
  2. Tồi tệ, rất tồi.
    Un temps abominable — thời tiết rất tồi.

Tham khảo sửa