Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.bɔ.liʁ/

Ngoại động từ sửa

abolir ngoại động từ /a.bɔ.liʁ/

  1. Bỏ, bãi bỏ.
    Abolir une loi — bãi bỏ một đạo luật.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa