aboutissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bu.ti.sɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aboutissant /a.bu.ti.sɑ̃/ |
aboutissants /a.bu.ti.sɑ̃/ |
Số nhiều | aboutissant /a.bu.ti.sɑ̃/ |
aboutissants /a.bu.ti.sɑ̃/ |
aboutissant gđ /a.bu.ti.sɑ̃/
- (Văn) Xem aboutissement
- (Số nhiều) Dải đất ven (theo chiều dọc).
- les tenants et les aboutissants — đầu đuôi
- Connaître les tenants et les aboutissants d’une affaire — biết đầu đuôi sự việc.
Tham khảo
sửa- "aboutissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)