abréviation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bʁe.vja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abréviation /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
abréviations /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abréviation /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
abréviations /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
abréviation gc /a.bʁe.vja.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "abréviation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)