abbé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.be/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abbesse /a.bɛs/ |
abbesses /a.bɛs/ |
Số nhiều | abbesse /a.bɛs/ |
abbesses /a.bɛs/ |
abbé gđ /a.be/
- Tu viện trưởng (nam).
- Thầy dòng.
- Tước vị gán cho một cha xứ, xưng hô trong khi nói chuyện.
- Monsieur l’abbé — Thưa cha
Tham khảo
sửa- "abbé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)