Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bla.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ablatif
/a.bla.tif/
ablatif
/a.bla.tif/
Giống cái ablatif
/a.bla.tif/
ablatif
/a.bla.tif/

ablatif /a.bla.tif/

  1. Có thể hoặc dễ bị tải mòn.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ablatif
/a.bla.tif/
ablatif
/a.bla.tif/
Số nhiều ablatif
/a.bla.tif/
ablatif
/a.bla.tif/

ablatif /a.bla.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Trạng cách (cách chia thứ sáu trong văn thể Latinh).

Tham khảo

sửa