ablatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bla.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ablatif /a.bla.tif/ |
ablatif /a.bla.tif/ |
Giống cái | ablatif /a.bla.tif/ |
ablatif /a.bla.tif/ |
ablatif /a.bla.tif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ablatif /a.bla.tif/ |
ablatif /a.bla.tif/ |
Số nhiều | ablatif /a.bla.tif/ |
ablatif /a.bla.tif/ |
ablatif gđ /a.bla.tif/
Tham khảo
sửa- "ablatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)