Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
absolutoire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
absolutoire
(
Tôn giáo
)
Xá tội
.
(
Luật
)
Miễn tội
.
Sentence
absolutoire
— phán quyết miễn tội
Tham khảo
sửa
"
absolutoire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)