absentéiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.sɑ̃.te.ist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
Giống cái | absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/
- Hay vắng mặt.
- (Chính trị) Theo chủ trương vắng mặt, theo chính sách không tham gia.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
Số nhiều | absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/ |
absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/
Tham khảo
sửa- "absentéiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)