Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

abouler ngoại động từ /a.bu.le/

  1. (Thông tục, thường dùng ở mệnh lệnh cách) Xùy cho.
    Aboule le pognon — xùy tiền ra đi

Nội động từ sửa

abouler nội động từ /a.bu.le/

  1. (Thông tục) Đến.

Tham khảo sửa