Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæb.ˌdʒɛkt/

Tính từ

sửa

abject /ˈæb.ˌdʒɛkt/

  1. Hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh.
  2. Khốn khổ, khốn nạn.
    in abject poverty — nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ab.ʒɛkt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abject
/ab.ʒɛkt/
abjects
/ab.ʒɛkt/
Giống cái abjecte
/ab.ʒɛkt/
abjectes
/ab.ʒɛkt/

abject /ab.ʒɛkt/

  1. Đê hèn, ti tiện.
    Des sentiments abjects — tình cảm ti tiện.
    Son comportement est abject — cách cư xử của nó ti tiện.

Tham khảo

sửa