Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abonder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.bɔ̃.de/
Nội động từ
sửa
abonder
nội động từ
/a.bɔ̃.de/
Có
nhiều
,
dư dật
.
Le riz
abonde
au Viêtnam
— lúa gạo có nhiều ở Việt Nam.
Tham khảo
sửa
"
abonder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)