Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bɔ̃.da.mɑ̃/

Phó từ

sửa

abondamment /a.bɔ̃.da.mɑ̃/

  1. Nhiều, phong phú.
    Il pleut abondamment — trời mưa nhiều

Tham khảo

sửa