abondamment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔ̃.da.mɑ̃/
Phó từ
sửaabondamment /a.bɔ̃.da.mɑ̃/
- Nhiều, phong phú.
- Il pleut abondamment — trời mưa nhiều
Tham khảo
sửa- "abondamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abondamment /a.bɔ̃.da.mɑ̃/