Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
abonnement
/a.bɔn.mɑ̃/
abonnements
/a.bɔn.mɑ̃/

abonnement /a.bɔn.mɑ̃/

  1. Sự đặt mua, sự thuê bao.
    Prendre, souscrire un abonnement à un journal — đặt mua, đăng ký mua một tờ báo.
  2. Thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện).
    Il a encore attrapé un rhume, c’est un abonnement! — Nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít abonnement abonnementet
Số nhiều abonnement, abonnementer abonnementa, abonnementene

abonnement

  1. Sự mua, thuê, bao dài hạn (báo, điện thoại. . . ).
    De bestilte abonnement på en avis.
    å ha abonnement — Mua, thuê, bao dài hạn (báo chí, điện thoại ...).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa