abonnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
abonnement /a.bɔn.mɑ̃/ |
abonnements /a.bɔn.mɑ̃/ |
abonnement gđ /a.bɔn.mɑ̃/
- Sự đặt mua, sự thuê bao.
- Prendre, souscrire un abonnement à un journal — đặt mua, đăng ký mua một tờ báo.
- Thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện).
- Il a encore attrapé un rhume, c’est un abonnement! — Nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!
Tham khảo
sửa- "abonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | abonnement | abonnementet |
Số nhiều | abonnement, abonnementer | abonnementa, abonnementene |
abonnement gđ
- Sự mua, thuê, bao dài hạn (báo, điện thoại. . . ).
- De bestilte abonnement på en avis.
- å ha abonnement på — Mua, thuê, bao dài hạn (báo chí, điện thoại ...).
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "abonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)