aboyeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bwa.jœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aboyeur /a.bwa.jœʁ/ |
aboyeurs /a.bwa.jœʁ/ |
Giống cái | aboyeur /a.bwa.jœʁ/ |
aboyeurs /a.bwa.jœʁ/ |
aboyeur /a.bwa.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aboyeur /a.bwa.jœʁ/ |
aboyeurs /a.bwa.jœʁ/ |
Số nhiều | aboyeur /a.bwa.jœʁ/ |
aboyeurs /a.bwa.jœʁ/ |
aboyeur gđ /a.bwa.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "aboyeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)