absorbant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.sɔʁ.bɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | absorbant /ap.sɔʁ.bɑ̃/ |
absorbants /ap.sɔʁ.bɑ̃/ |
Giống cái | absorbante /ap.sɔʁ.bɑ̃t/ |
absorbantes /ap.sɔʁ.bɑ̃t/ |
absorbant /ap.sɔʁ.bɑ̃/
- Hút (nước).
- Terre absorbante — đất hút nước
- Poils absorbants — (thực vật học) lông hút
- Thu hút tâm trí.
- Travail absorbant — công việc thu hút tâm trí
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "absorbant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)