Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
absoute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ap.sut/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
absoute
/ap.sut/
absoute
/ap.sut/
Số nhiều
absoute
/ap.sut/
absoute
/ap.sut/
absoute
gc
/ap.sut/
(
Tôn giáo
)
Kinh
siêu
độ.
Lễ
xá tội
,
lễ
siêu
độ.
Tham khảo
sửa
"
absoute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)