abbatiale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ba.sjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abbatiale /a.ba.sjal/ |
abbatiale /a.ba.sjal/ |
Giống cái | abbatiale /a.ba.sjal/ |
abbatiale /a.ba.sjal/ |
abbatiale /a.ba.sjal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abbatiale /a.ba.sjal/ |
abbatiale /a.ba.sjal/ |
Số nhiều | abbatiale /a.ba.sjal/ |
abbatiale /a.ba.sjal/ |
abbatiale gc /a.ba.sjal/
- Thánh đường chính của một tu viện.
- Une abbatiale gothique — một thánh đường tu viện kiểu gô tích
Tham khảo
sửa- "abbatiale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)