aborder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bɔʁ.de/
Nội động từ
sửaaborder nội động từ /a.bɔʁ.de/
Ngoại động từ
sửaaborder ngoại động từ /a.bɔʁ.de/
- Ghé vào.
- Aborder les côtes — ghé vào bờ biển.
- Tiến vào.
- Aborder avec prudence un carrefour — cẩn thận tiến vào ngã tư.
- Bắt chuyện.
- Aborder quelqu'un — bắt chuyện [với [người nào.
- Đề cập.
- Aborder une question — đề cập một vấn đề.
- Áp mạn tiến công (tàu địch).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aborder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)