Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ap.sɑ̃.tɛʁ/

Động từ

sửa

absenter tự động từ /ap.sɑ̃.tɛʁ/

  1. Vắng mặt, đi vắng.
    Demander la permission de s’absenter — xin phép vắng mặt
    S’absenter de son poste — không có mặt tại nhiệm sở

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa